--

common juniper

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: common juniper

+ Adjective

  • (động vật học) cây bách xù hay cây đỗ tùng.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "common juniper"
Lượt xem: 553