--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
common juniper
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
common juniper
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: common juniper
+ Adjective
(động vật học) cây bách xù hay cây đỗ tùng.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "common juniper"
Những từ có chứa
"common juniper"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
chung
lẽ thường tình
bội chung
hùn
lẽ phải
thường
phạt vi cảnh
ngải cứu
bách tính
bạch cúc
more...
Lượt xem: 534
Từ vừa tra
+
common juniper
:
(động vật học) cây bách xù hay cây đỗ tùng.
+
cn gas
:
loại ga giọt, yếu hơn ga CS nhưng cháy lâu.